検索ワード: nguồn vốn khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nguồn vốn khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nguồn vốn

英語

capital

最終更新: 2017-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khối nguồn vốn

英語

affiliated units

最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguồn vốn dự án

英語

sources of funds

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xây dựng nguồn vốn.

英語

raising capital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tài sản/nguồn vốn

英語

asset/capital

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguồn vốn đầu tư xdcb

英語

investment resources for capital construction

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi tiết nguồn vốn đầu tư

英語

detail of investment source

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nguồn vốn đầu tư mua tàu:

英語

- investment resources for purchase of vessel:

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỷ lệ nguồn vốn trên tài sản

英語

capital ratio

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỔng cÔng nguỒn vỐn (440 = 300 +

英語

total capital resources (440 = 300 +

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

英語

capital construction investment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo chi tiết tăng ccdc theo nguồn vốn

英語

tool supply increase detail by capital report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỔng cỘng nguỒn vỐn (a440= a300+ a400)

英語

total liabilities & equity (a440= a300+ a400)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vốn khác của chủ sở hữu

英語

other owner's equity

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo chi tiết công cụ dụng cụ theo nguồn vốn

英語

tool supply detail by capital report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghiên cứu cơ chế huy động nhiều nguồn vốn.

英語

performing research into the modes of financing from various sources.

最終更新: 2019-05-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh nhân uy tín cao có thể huy động nguồn vốn

英語

highly reputable entrepreneurs can mobilize capital

最終更新: 2021-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cách tiếp cận nguồn vốn này sẽ được hướng dẫn sau đây

英語

instructions to access these funds are as follows.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguồn vốn fdi dự kiến sẽ tăng 21.3% vào năm 2010.

英語

finally, he saw a flower shop and went inside to wait in line.

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

30% giá trị trích từ nguồn vốn chủ sở hữu của công ty.

英語

30% investment contributed from capital resources of owner of the company.

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,735,172,680 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK