検索ワード: nguyên tắc số đông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nguyên tắc số đông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nguyên tắc

英語

print

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nguyên tắc.

英語

principles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nguyên tắc số 2, barnes!

英語

rule number 2, barnes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nguyên tắc số một của phố wall

英語

number one rule of wall street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nguyên tắc bổ sung

英語

basepairing

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô quá nguyên tắc.

英語

you're too by-the-book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nguyên tắc đầu tiên:

英語

first rule:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nguyên tắc 5 giây.

英語

- ooh. - five second rule.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nguyên tắc số 1 ở jump street.

英語

rule number 1 at jump street

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nguyên tắc bồi thường

英語

claim philosophy

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn biết nguyên tắc mà...

英語

oh, you know. - rules and... - breaking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nguyên tắc tác chiến?

英語

my rules of engagement?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(nguyên tắc) xếp chồng

英語

superposition

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi có nguyên tắc

英語

we have a protocol in place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi có nguyên tắc.

英語

we have rules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nguyên tắc vàng; quy tắc vàng

英語

golden rule

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng không có nguyên tắc.

英語

they have no code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quy tắc số 1...

英語

rule one...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi chỉ theo số đông

英語

phát âm sai

最終更新: 2022-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điên là luật của số đông

英語

crazy is majority rules

最終更新: 2012-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,494,572 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK