検索ワード: nhà giáo ưu tú (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhà giáo ưu tú

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ưu tú

英語

don

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chắc hàng ưu tú nhỉ.

英語

peeved, i'll bet, the quality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

英語

su

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

học sinh ưu tú đó chị.

英語

straight "a" student.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

-thử vào 1 hội ưu tú.

英語

- to get into a final club.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tú cầu

英語

hydrangea

最終更新: 2012-01-28
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tú liên...

英語

shu lien.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tú liên!

英語

shu lien! shu lien!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hee-chul là một sinh viên ưu tú.

英語

hee-chul was a good student.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tú thiên

英語

suqian

最終更新: 2012-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chị tú liên...

英語

sister yu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tú thanh!

英語

xiuqing

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

học sinh ưu tú tại trường, có bằng kỹ sư.

英語

honor student at school, degree in engineering.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mong là ngày mai tôi được gặp học sinh ưu tú của tôi

英語

i hope to see my favourite student tomorrow...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- lính canh ưu tú. - 40 quân nhân và sĩ quan.

英語

elite guard. 40 enlisted men and officers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lancelot là một mật vụ ưu tú, một kingsman thực thụ.

英語

lancelot was an outstanding agent and a true kingsman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

spencer ,cậu có nghĩ katie xứng đáng học sinh ưu tú?

英語

spencer ,do you think that katie deserves the good citizenship award?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có vẻ như trask không là nhân viên ưu tú của tháng.

英語

doesn't look like trask is the employee of the month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Được rồi...sao cậu không gia nhập các chiến binh ưu tú nhất.

英語

you like to fight. okay, well, i want you to meet the warrior elite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã gặp được nhiều khuôn mặt ưu tú trong bữa tối hôm nay.

英語

i'm looking at a lot of distinguished faces here tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,736,258,874 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK