プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mất vệ sinh
food unsafety
最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong nhà vệ sinh.
- i'm in the bathroom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi vệ sinh
pooping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
- Đi vệ sinh.
- fred, let me go. let's get something straight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- băng vệ sinh!
tampon!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân viên vệ sinh
最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
công nhân vệ sinh.
- i work sanitation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vệ sinh miệng?
oral hygiene?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi vệ sinh rồi.
- he said he had to go to the toilet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không hợp vệ sinh
produces a lot of smoke and dust
最終更新: 2022-10-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
không dọn vệ sinh.
no cleaning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trình sinh fractalname
general configuration of kontact's summary view
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
ch#250;c m#7915;ng sinh nh#7853;t.
happy birthday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nh
nhe '
最終更新: 2013-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照: