検索ワード: nhân lúc mọi người đang ở đây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhân lúc mọi người đang ở đây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người đang ở đây.

英語

someone's here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người đang làm gì ở đây vậy?

英語

what are you guys doing here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con biết người đang ở đây.

英語

i know you're here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người đang--?

英語

what are y'all-?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đang giữ mọi người ở đây.

英語

i'm keeping all of us going here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi đó mọi người đang ở đâu?

英語

then where the fuck is everybody?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mọi người đang đợi.

英語

what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

louie của mọi người đang nói đây.

英語

this is your louie talking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người đang đợi bạn

英語

grow vegetable

最終更新: 2021-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người đang chết dần.

英語

people are dying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người đang đi đâu ?

英語

where's everybody going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"mọi người đang suy sụp.

英語

it's just a little joke, just sort of spur of the moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mọi người đang cố giúp cô

英語

you're getting them all to help you now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả đám người đang ở đây chờ xỉa xói tôi.

英語

the villagers are here with pitchforks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ken, mọi người đang đợi kìa.

英語

recess don't last forever. - right on, lotso.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-mọi người đang bị chia rẽ.

英語

- the men are falling apart!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mọi người đang nói gì thế?

英語

- what are you people talkin' about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người đang chết dần, lincoln.

英語

people are dying, lincoln.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã đến lúc mọi người biết chuyện gì đang diễn ra.

英語

it's time people know what's happening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mọi người đang nói chuyện, và...

英語

everyone is talking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,616,988 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK