検索ワード: nhân tố chính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhân tố chính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cháu là nhân tố chính.

英語

you are the... you are the key in all this, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhân tố tái củng cố chính

英語

primary reinforcer

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

~yếu tố chính...

英語

master ~elements...

最終更新: 2016-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhân tố

英語

factor

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hai nhân tố

英語

bifactorial

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đa nhân-tố

英語

multifactorial

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhân tố hạn chế

英語

constraint

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chắc phải có yếu tố chính trị.

英語

got to be politics driving this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhân-tố nội-tại

英語

intrinsic factor

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhân tố gây đông tụ

英語

coagulation factor

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tk. phân tích nhân tố

英語

component analysis

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhân tố phát sinh mạch máu

英語

angiogenesis factors

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cơ duổi, nhân tố kéo dài

英語

extensor

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trước đây tôi chưa bao giờ có tiền, đó là một nhân tố chính.

英語

i never had any cash before, that's a major factor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhân tố viii chống chảy máu

英語

antihemophilic factor viii

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhân tố sinh trưởng huyết học

英語

hematologic growth factors (hgf)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phân tích nhân tố, phân tích yếu tố

英語

factor analysis

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhiều nhân tố, nhiều yếu tố, nhiều gen

英語

multifactorial

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,762,917,167 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK