検索ワード: nhân viên bắt đầu ca làm việc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhân viên bắt đầu ca làm việc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bắt đầu làm việc.

英語

let's go to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bắt đầu làm việc 2 ca nào.

英語

we're starting double shifts again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ca lÀm viỆc cỦa nhÂn viÊn

英語

working shift of employee

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- bắt đầu với ca bị liệt.

英語

let's start with the cute paraplegic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cuộc họp nhân viên sẽ bắt đầu sau 5 phút nữa.

英語

- staff meeting starts in five.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con sắp bắt đầu ca đầu tiên rồi.

英語

lam literally about to start my first shift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu bằng việc kêu gọi nhân dân ba lan.

英語

with an appeal to the polish people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và tôi bắt đầu đi làm ca đêm tại sainsbury.

英語

and so i started working the night shift at sainsbury's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt cóc cả nhân viên fbi.

英語

you've abducted an fbi agent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ừ... bắt đầu bằng chữ l.

英語

um... yeah, it began with an "l. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

có lẽ chúng ta nên bắt đầu với với những ca dễ.

英語

maybe we open with one of the weaker pitches.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo các nhân chứng, người đó bắt đầu bắn hobbes người lúc đó đang hết ca trực.

英語

according to witnesses, the man started shouting at hobbes who was off duty at the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhất định là bắt đầu bằng chữ m.

英語

it was definitely an m name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi nào ca của con bắt đầu hử?

英語

when does your shift start, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tiếng ca của đội hợp xướng bắt đầu.

英語

when the echo of the choir becomes louder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tuy nhiên, tên đó bắt đầu từ chữ m.

英語

- it was an m name though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chuyện bắt đầu với chính gã nhân viên đó.

英語

but it begins with that bureaucrat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi bắt đầu một đêm của mình. cậu nhân viên và tôi.

英語

we began our night, my... employee and myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

th́ m? valy l? y viên dá

英語

open it and give me the stone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,439,499 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK