プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhân viên chính thức
working form
最終更新: 2021-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân viên hành chính
postal administrative staff
最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
-nhân viên chính phủ.
- government agent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính thức
offer
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chính thức.
how are you doing, mia?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chính thức.
- officially.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
diễn viên chính
starring
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính thức rồi.
it's official.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính thức ư?
is that official?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chính thức đấy.
- it's official.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta là nhân viên chính phủ.
he's from the government.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đã thăm chính thức
high-level delegation
最終更新: 2023-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính thức rồi nhé.
so it's official! - what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không chính thức?
what, not officially?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hướng dẫn viên du lịch chính thức.
official tour guide.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà phân phối chính thức
vật liệu thế hệ mới
最終更新: 2020-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
cộng sự chính thức đấy.
he is a full-fledged partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn không chính thức?
unofficially?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
- chính thức thì không.
officially not recognised by any middle eastern state.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu làm nhân viên chính thức. tôi nghĩ tôi xứng đáng có nó.
if there's a staff job, i think i deserve it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: