プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhìn bạn thật đáng yêu
look at you is sexy
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất đáng yêu
yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
rất đáng yêu.
- lovely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- rất đáng yêu.
- very lovely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rất đáng yêu.
you're lovely to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật đáng yêu!
you are so lovely!
最終更新: 2014-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ rất đáng yêu.
they are charming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn nó rất đáng sợ
it's very frightening to look at...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô bé rất đáng yêu.
she's adorable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đáng yêu
lovely
最終更新: 2017-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đáng yêu!
je t'adore!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bài thơ đó rất đáng yêu.
oh, that was a lovely poem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rất đẹp trai, đáng yêu.
you look handsome, lovely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và anh thật sự rất đáng yêu
and you're really sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng mà cháu rất đáng yêu.
but you're lovely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
baby của tôi rất đáng yêu nhé!
my baby is so cute!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"dành tặng 1 ánh nhìn đáng yêu."
"spends a miss lovely look."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi đang nhìn bạn
i am like looking at you
最終更新: 2021-07-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bởi vì trông em rất đáng yêu.
- because you look so adorable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy sẽ nói một câu rất đáng yêu ...
he'd say something adorable like...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: