検索ワード: như bạn? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

như bạn?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nó đẹp như bạn

英語

i only speak a little english

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như bạn bè thôi.

英語

as friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước được như bạn

英語

hạnh phúc quá

最終更新: 2021-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ như bạn bè thôi.

英語

just as friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khó chịu như, bạn ơi.

英語

- of course it * * * * * * * bothers me, mate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng độc thân như bạn

英語

i'm single like you

最終更新: 2016-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe như bạn đang ghen tỵ.

英語

it sounds like maybe you're a little jealous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kiểu như bạn cùng phòng.

英語

- sort of a roommate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như bạn ấy có đánh mắt?

英語

is she wearing eye shadow? - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không tốt như bạn nghĩ

英語

i am not what you think

最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi như bạn thân vậy.

英語

we sort of became best friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như bạn biết, tôi yêu cô ấy.

英語

i love her, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ôm cậu ấy như bạn trai ấy.

英語

clutch him like he's your valentine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không tốt như bạn nghĩ đâu

英語

i'm not what you think

最終更新: 2022-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dường như bạn rất hiểu cô ấy.

英語

you seem to understand her a lot.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giống như bạn đang bị kiểm soát

英語

if it can trust you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ như bạn sẽ bận rộn ngày mai

英語

looks like you're busy today

最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trông giống như bạn tôi nick.

英語

you look just like my friend nick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không giống như bạn nghĩ, đúng không?

英語

not what you expected, is it?

最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi không xinh đẹp như bạn nghĩ

英語

but i'm not as pretty as you think

最終更新: 2023-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,957,509 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK