検索ワード: nhưng nó rất good 3d tại 2001 tho (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng nó rất good 3d tại 2001 tho

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng nó rất lâu

英語

i will always wait for you

最終更新: 2020-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nó rất chán.

英語

but it is very dull.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng nó rất thật.

英語

- but it was so real.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nó rất lạ.

英語

yeah, he did, but it was weird.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nó rất quan trọng

英語

it's important.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nó rất dễ thương.

英語

- he's so cute though. - yeah. yeah!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nó rất hoàn hảo, carl.

英語

but it's perfect, carl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nó rất tinh tế và phức tạp...

英語

but, it's subtle, sophisticated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nó rất đắt đỏ đấy, vậy nên...

英語

it may be neat, but it's also very expensive, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó hơi khờ nhưng nó rất chịu chơi lắm.

英語

more than that he's a brother!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thấy nó, nhưng nó rất gần.

英語

i don't see it, but it's close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nó rất dễ biến thành sự thù ghét.

英語

and, well, strangely easy to mistake for ioathing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểu như một vỏ bọc, nhưng nó rất dễ sợ.

英語

it's a sort of cover, but it's so horrible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nó rất mát mẻ cho đôi chân chúng ta.

英語

but it's cool to the paw.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng nó rất rộng, tất cả có thể cùng lên.

英語

- but there's plenty of room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nó rất thông minh , vì vậy hãy làm thật mạnh tay

英語

he's as smart as a dunny rat, so full aggression, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó rất phức tạp nhưng nó sẽ xong

英語

it's very complicated, but it will get the job done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi định mời các anh một ly, nhưng nó rất hiếm và đắt tiền.

英語

i would offer you a drink, but it's very rare and expensive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không biết em đang nói đùa hay thật nhưng nó rất đẹp khi em đội

英語

it's--i don't know if you're even doing a joke, 'cause it's--it's actually nice on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể nói được. nhưng nó có thể đeo vào cổ và nó rất đáng giá.

英語

i can't tell you, but it was on a chain around my neck, and it's priceless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,649,874 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK