プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- nhưng 2 người không hiểu.
- but you don't understand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-phòng 2
- room two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
nhưng tôi cần 2 người Ở trong nhà
but i need you both to stay in the house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi biết lý do 2 người tới đây.
my mission, my father's list, it was a fool's crusade... and i failed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào 2 người.
hey, guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chào 2 người
- welcome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có 2 người.
- there were two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng phòng y tế ở đâu?
where the treatment room?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như 2 người bạn
thank you for your kindness
最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 1
品質:
2 người cầm kiếm.
two are grasping swords.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
2 người hư lắm!
you two have been very naughty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 2 người còn sống.
- two of them are alive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 2 người hiểu chứ?
you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng phòng vệ để làm gì khi...?
what is the point of defending a kingdom...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người này thì dễ thương nhưng còn 2 người kia thì...
i mean, this one is kinda cute, but the other two... oof!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng phòng tắm nhà tôi vẫn bị chảy nước.
but my bathroom is still broken.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 2 người bị thương?
- two injured?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 2 người, mau lên phòng !
i can't... - hey! get a shroom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và dọn phòng 2 lần 1 ngày nhé?
and maid service twice a day?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng phòng khi ra ngoài trong những lúc gấp gáp.
on vacation, i'm like a cheetah chasing a faster cheetah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: