検索ワード: nhưng phòng 2 người (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng phòng 2 người

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- nhưng 2 người không hiểu.

英語

- but you don't understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-phòng 2

英語

- room two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhưng tôi cần 2 người Ở trong nhà

英語

but i need you both to stay in the house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi biết lý do 2 người tới đây.

英語

my mission, my father's list, it was a fool's crusade... and i failed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào 2 người.

英語

hey, guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chào 2 người

英語

- welcome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có 2 người.

英語

- there were two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng phòng y tế ở đâu?

英語

where the treatment room?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như 2 người bạn

英語

thank you for your kindness

最終更新: 2023-07-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2 người cầm kiếm.

英語

two are grasping swords.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2 người hư lắm!

英語

you two have been very naughty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 2 người còn sống.

英語

- two of them are alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 2 người hiểu chứ?

英語

you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng phòng vệ để làm gì khi...?

英語

what is the point of defending a kingdom...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người này thì dễ thương nhưng còn 2 người kia thì...

英語

i mean, this one is kinda cute, but the other two... oof!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng phòng tắm nhà tôi vẫn bị chảy nước.

英語

but my bathroom is still broken.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 2 người bị thương?

英語

- two injured?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 2 người, mau lên phòng !

英語

i can't... - hey! get a shroom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và dọn phòng 2 lần 1 ngày nhé?

英語

and maid service twice a day?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng phòng khi ra ngoài trong những lúc gấp gáp.

英語

on vacation, i'm like a cheetah chasing a faster cheetah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,565,471 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK