検索ワード: nhận con nuôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhận con nuôi.

英語

♪ but never mind ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôn nhân hay nhận con nuôi.

英語

there's marriage or adoption.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ nhận con nuôi.

英語

we'll adopt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

*** diễn viên nhận nhiều con nuôi ***

英語

write to angelina jolie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho con nuôi nhé?

英語

can i keep them? - no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sally và tôi nhận con nuôi ấy.

英語

so remember i told you me and sally were taking in a foster?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoặc những tờ giấy nhận con nuôi ?

英語

or adoption papers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố cho con nuôi chó.

英語

- huh? - you got me a dog!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô là con nuôi à?

英語

are you adopted?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ấy là con nuôi.

英語

- he's adopted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có, cô là con nuôi.

英語

- yes, you are adopted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy suýt nữa nhận cậu làm con nuôi đấy.

英語

i think he wants to adopt you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

muốn có con để khỏi nhận con nuôi chứ gì?

英語

can't have one of your own, so you want to adopt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đâu có vụ nhận con nuôi nào ở đây đâu.

英語

- there were no adoptions here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ nhận con chó chứ?

英語

you're gonna take the dog?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hắn muốn cô làm gì, nhận hắn làm con nuôi?

英語

-what's he want you to do, adopt him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha vẫn luôn khó chấp nhận con.

英語

you've always found it difficult to accept me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

robbie cũng là con nuôi sao?

英語

- robbie's adopted, too? - mmm-hmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-con nuôi của ông bà cullen.

英語

they're dr. and mrs. cullen's foster kids.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có ai trong các cậu muốn nhận làm con nuôi không?

英語

are any of you up for adoption?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,766,126,213 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK