検索ワード: nhập tên tab (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhập tên tab

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhập tên:

英語

enter the name:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhập tên nhóm

英語

enter a filename.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui lòng nhập tên!

英語

invalid phone number

最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhập tên giá trị.

英語

please enter the variable name...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhập tên cho dải màu:

英語

please enter a name for the gradient:

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhập tên và họ của bạn

英語

phong

最終更新: 2022-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhập tên cho thư viện mới.

英語

enter the name for the new library.

最終更新: 2012-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhập tên cho ảnh mảng mới:

英語

please enter a name for the new bitmap:

最終更新: 2012-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhập tên cho kiểu dữ liệu mới:

英語

type a name for the new data type:

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- ai đã đột nhập, tên trộm à?

英語

- who broke in, the robber?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhập tên cho ảnh mảng bên ngoài:

英語

please enter a name for the external bitmap:

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

10674=vui lòng nhập tên tác vụ.

英語

10674=please input task name.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hay là thử nhập tên của anh vào đi.

英語

how about... searching your name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối.

英語

enter the name of the host you want to connect to.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy nhập tên người dùng và mật khẩu chìa khóa

英語

please enter your username and key passphrase.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhập tên người dùng và mật khẩu cho %1.

英語

please enter user name and password for %1.

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhập tên đầy đủ của nhà cung cấp tìm kiếm vào đây.

英語

enter the human readable name of the search provider here.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ở đây bạn có thể nhập tên cho màn hình nền% 1

英語

here you can enter the name for desktop %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy nhập tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng.

英語

enter the user name you want to run the application as.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ở đây hãy nhập tên tập tin của hạt nhân bạn muốn khởi động.

英語

enter the filename of the kernel you want to boot here.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,763,931,187 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK