検索ワード: nhột (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhột

英語

i just finished the exam.

最終更新: 2022-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhột lắm

英語

it's tickling me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhột lắm.

英語

i'm ticklish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hơi nhột rico

英語

it tickles a little. - rico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhột nhột vậy !

英語

that kind of tickles!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cổ bị nhột.

英語

- she's ticklish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng làm tôi nhột.

英語

stop tickling me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhột không?

英語

hey, you ticklish?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô làm tôi nhột.

英語

- tou're tickling me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có cái gì nhột quá.

英語

something's tickling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhột không nào?

英語

you ticklish?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu làm tớ nhột quá.

英語

you're tickling me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy nhột dưới ngón chân.

英語

i got a funny sensation in my toes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"nhột nhủ nhô nhì nhế nhào?"

英語

"how does a million dollars sound?" ha-ha-ha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi bị nhột ở mắt cá chân.

英語

i have ticklish ankles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhột không, nhột không này?

英語

you've got the same nose. tickle, tickle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm của quý của mình lạ thật nhột quá

英語

boy, real tempting to kiss my own dick. that tickles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó sẽ khiến anh hơi nhột một chút.

英語

this will tickle a bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

simon, cậu biết tôi nhột chỗ đó mà.

英語

simon, you know i'm tickly there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó làm anh thấy nhột nhột... ở trong bụng.

英語

made me feel funny... in me tummy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,805,132 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK