プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhột
i just finished the exam.
最終更新: 2022-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhột lắm
it's tickling me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhột lắm.
i'm ticklish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơi nhột rico
it tickles a little. - rico.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhột nhột vậy !
that kind of tickles!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cổ bị nhột.
- she's ticklish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng làm tôi nhột.
stop tickling me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có nhột không?
hey, you ticklish?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô làm tôi nhột.
- tou're tickling me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có cái gì nhột quá.
something's tickling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có nhột không nào?
you ticklish?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu làm tớ nhột quá.
you're tickling me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thấy nhột dưới ngón chân.
i got a funny sensation in my toes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"nhột nhủ nhô nhì nhế nhào?"
"how does a million dollars sound?" ha-ha-ha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi bị nhột ở mắt cá chân.
i have ticklish ankles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhột không, nhột không này?
you've got the same nose. tickle, tickle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm của quý của mình lạ thật nhột quá
boy, real tempting to kiss my own dick. that tickles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó sẽ khiến anh hơi nhột một chút.
this will tickle a bit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
simon, cậu biết tôi nhột chỗ đó mà.
simon, you know i'm tickly there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó làm anh thấy nhột nhột... ở trong bụng.
made me feel funny... in me tummy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: