プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hãy giữ gìn sức khoẻ.
be well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
bà nhớ giữ gìn sức khỏe.
stay healthy, grandma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giữ gìn sức khỏe,
it's not good for digestion
最終更新: 2021-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhớ giữ gìn nhé.
- take care.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ơi, hãy giữ gìn sức khoẻ nhé
take care
最終更新: 2020-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy giữ gìn sức khỏe
you've been pretty bu
最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và giữ gìn sức khỏe.
- and to take care.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giữ gìn.
take care.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn giữ gìn sức khỏe nha
take care
最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
giữ gìn sức khỏe nha bố.
- keep your hands warm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giữ gìn sức khỏe nhé, sam.
- take care, sam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"hãy giữ gìn sức khoẻ." tôi thích đấy.
"be well." i love it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
khám sức khoẻ
i will pick you up at the airport
最終更新: 2019-09-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để giữ gìn.
for safekeeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc sức khoẻ!
- no more ghost
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc sức khoẻ.
- cheers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
vậy thì con hãy giữ gìn sức khỏe.
well, then you've got to stay healthy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sức khoẻ tâm thần
mental health
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
giữ gìn cẩn thận.
care for it well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu phải giữ gìn sức khỏe và đừng chết.
i must keep in good health and not die.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: