検索ワード: những bác sĩ gia Đình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

những bác sĩ gia Đình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- bác sĩ gia đình.

英語

- i'm the family's doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ là những bác sĩ giỏi.

英語

they're good doctors

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay chỉ cần một bác sĩ gia đình.

英語

or maybe just the plain family doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả những bác sĩ, dược sư.

英語

every healer... every apothecary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một trong những bác sĩ hiện đại.

英語

one of them new-fangled squirts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả những bác sĩ, tổng thống.

英語

all the doctors, the president.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác sĩ

英語

physician

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bác sĩ ...

英語

doctor...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 14
品質:

ベトナム語

bác sĩ!

英語

- what's going on? ! - i'm coming, doc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bác sĩ.

英語

moguy: doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bác sĩ!

英語

- help! - doctor!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi từng là một trong những bác sĩ của anh.

英語

have we met?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác có một gia đình tuyệt vời.

英語

you have a beautiful family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố đã tìm cho nó những bác sĩ tốt nhất có thể.

英語

i gave it to the best therapist i could find.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác ấy như người trong gia đình.

英語

he's like a member of the family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có biết điều gì rất dễ thương ở những bác sĩ không?

英語

do you know what's so nice about doctors?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa nói chuyện với một trong những bác sĩ của anh ấy hôm nay.

英語

i spoke to one of his doctors earlier today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi từng là bác sĩ tâm thần được kính trọng... từ một gia đình được kính trọng.

英語

i was an esteemed psychiatrist from a respected family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh không hiểu. có những bác sĩ có thể giải quyết tình trạng này.

英語

there are a lot of things that i can't explain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói với em là một trong số những bác sĩ... - ...muốn cách ly anh mà.

英語

well you told me that one of the doctors wanted to quarantine you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,530,842 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK