検索ワード: những kỹ sư môi trường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

những kỹ sư môi trường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

những điều kiện môi trường

英語

environmental conditions

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

môi trường

英語

environment

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 17
品質:

ベトナム語

môi trường sai

英語

wrong environment

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhóm môi trường.

英語

pollungroup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

môi trường:% 1

英語

documents: %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ đang tìm kiếm những kỹ sư.

英語

they're looking for engineers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

môi trường làm việc

英語

work environment

最終更新: 2017-08-12
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo vệ môi trường.

英語

environmental protection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môi trường nguồn:

英語

source environment:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi gọi họ là những kỹ sư.

英語

we call them engineers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có những kỹ năng đặc biệt.

英語

i have a very specific skill set.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những kỹ thuật khai sáng cũng vậy.

英語

so are the techniques of enlightenment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy người là những kỹ thuật viên.

英語

you guys are technical guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một trong số những kỹ sư phần mềm tại nơi sam làm việc bị giết.

英語

one of the software engineers at sam's office was murdered today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những nền văn hóa vào trước thời maya đúng là những kỹ sư tài ba!

英語

ugh, these ancient pre-mayan cultures are amazing engineers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để tôi bảo những kỹ sư phân tích cái đó, cậu biết đấy, thiết lập thông số kỹ thuật..

英語

let me have the engineers analyze that. you know, draw up some specs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là người có kinh nghiệm lâu năm trong ngành kỹ sư môi trường và làm việc ở phân khu "nguồn dưỡng khí".

英語

i'm senior environmental engineer and deputy resource officer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,740,348,139 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK