検索ワード: những người nghiện thuốc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

những người nghiện thuốc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nghiện thuốc

英語

drug dependence

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cô mất người thân do nghiện thuốc.

英語

you lost someone in your family to addiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những người khác

英語

he is working hard

最終更新: 2020-07-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"những người bắt cô đã bị thuốc mê

英語

your abductors have been injected with an immobiliser.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- những người bệnh...

英語

the sick people...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những người nào?

英語

- which others?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghiện thuốc và rượu.

英語

mixture of pain meds and vodka.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người đó chết không phải vì con uống thuốc.

英語

those people didn't die because you were taking your meds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô cũng là người nghiện.

英語

you're also an addict!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

aaron, hắn nghiện thuốc.

英語

he's a drug addict, aaron.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cruz là một con nghiện thuốc.

英語

cruz was a drug addict.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bị nghiện thuốc, quá là tệ.

英語

being on drugs just really sucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tớ bị nghiện thuốc.

英語

we're on drugs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha tôi là một người nghiện rượu.

英語

my dad was an alcoholic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người nghiện mua sắm trực tuyến

英語

as far as i know, you are a shopaholic

最終更新: 2021-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, ừm, những người hiện diện hôm nay, dân nghiện thuốc, nghiện rượu, nghiện ma túy, đập đá,

英語

so, um, we stand among you today, pill poppers and booze hounds, hop-heads, tweakers,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-giống như con người nghiện heroin

英語

you're like my own personal brand of heroin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng cũng là con nghiện thuốc lá.

英語

- but he was a smoker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngoài ra, việc freud là người nghiện.

英語

besides, freud was an addict.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy là ông sáng chế ra nzt để những người nghiện có cơ hội bắt đầu lại cuộc sống.

英語

so, you invented nzt to give addicts a chance to pull their lives together?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,087,993 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK