検索ワード: những phép toán về số mũ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

những phép toán về số mũ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chỉ là những phép tính.

英語

it's just math.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số mũ

英語

index

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dùng số mũ

英語

use index

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tính toán số mũ cho cơ số e.

英語

calculates the exponent for basis e.

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

về số 3!

英語

3rd!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phép toán tập hợp

英語

set operations

最終更新: 2017-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phép toán đơn giản.

英語

simple math.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn về số tiền?

英語

what about that money?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- trả về số hai.

英語

- put it in second.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu làm phép toán đi.

英語

you do the math.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các bạn có tin vào những phép màu không?

英語

do you believe in miracles?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ biết về số tiền rồi.

英語

they know about your money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ là một phép toán đơn giản

英語

no... it'ssimplemathematics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chân lý thuộc về số đông...

英語

everything by numbers...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phương trình hồi quy số mũ

英語

the exponential regression equation

最終更新: 2013-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các giá trị của phân bố số mũ.

英語

values of the exponential distribution.

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trả về số ngày làm việc giữa hai ngày

英語

returns the number of workdays between two dates

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trả về số phức liên hợp với một số phức

英語

returns the complex conjugate of a complex number

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hắn nói cho cô về số tiền à?

英語

-he told you about the money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sự dao động cơ được là tính toán về không

英語

mechanical damping is assumed to be zero

最終更新: 2016-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

人による翻訳を得て
7,737,967,884 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK