プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhà vô Địch?
champion?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhà vô địch của la mã...
champion of the romans...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhà vô Địch không thể chết được.
our champion can not fall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc rồi -- bữa sáng của nhà vô địch
sure, yeah -- breakfast of champions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nói đúng như nhà vô địch thực thụ.
spoken as a true champion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi chỉ tham giải vô địch bóng đá.
we've an insatiable greed for the championship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn kìa, nhà vô Địch huy hoàng của capua.
behold, the glorious champion of capua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và sẽ lấy lại danh hiệu, nhà vô Địch của capua...
and i will reclaim my title, champion of capua...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngay cả chiếc cúp vô địch con chưa tới giá đó. lẽ nào...
not even a championship belt would cost that much!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ như thế này thì làm sao chúng ta vô địch được chứ?
how can we win a championship like this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai ngoài spartacus có thể giết nhà vô Địch bên phía kia?
who but spartacus could best their fucking champion?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các cậu, có cả cái gã vô địch cường dương đúng không?
so, guys, the hard-on champ is in?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy đây là lúc cậu nhắc nhở họ, ai mới là nhà vô địch thực thụ.
then it is time you reminded them who their true champion is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ là nhà vô địch châu á vì thế tôi hi vọng cậu sẽ chuẩn bị hey chúng ta có rắc rối đây là vòng 2 cậu nên đến đó
it all goes down in china town this is the house of gwai they're champion of asia so i hope you're prepared hey we've got a problem no problems man this is round 2 you got to be there
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: