プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có nhiều lợi ích lắm.
the benefits are great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn có rất nhiều lợi ích nữa
there are many more benefits
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
- lợi ích.
- perks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhóm lợi ích tiêu cực
over the years
最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lợi ích gì đâu.
lot of good they're doin'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lợi ích gì cho ta?
and what's the benefit for us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vì lợi ích chung.
with good interests.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thêm lợi ích chính
there is another major benefit
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì lợi ích bản thân thôi.
for self interest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phân tích chi phí - lợi ích
cost - benefit analysis
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 3
品質:
参照:
- vì lợi ích của cậu thôi.
- it's for your own good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ có lợi ích chung thôi.
only common interest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải pháp tối ưu hoá lợi ích:
interest optimisation solutions:
最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
những lợi ích mà nó đem lại
the benefits it brings
最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn lợi ích của nó thì sao?
- how are the benefits? - oh, no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi thấy lợi ích gì không?
what have we achieved?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sống chung với ông bà không phải là điều dễ dàng tuy nhiên nó cũng có nhiều lợi ích
living with grandparents is not easy, but it also has many benefits
最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照: