検索ワード: nhiều lợi ích (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhiều lợi ích

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhiều lợi ích lắm.

英語

the benefits are great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn có rất nhiều lợi ích nữa

英語

there are many more benefits

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lợi ích.

英語

- perks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhóm lợi ích

英語

advocacy groups

最終更新: 2013-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đem tôi theo có nhiều lợi ích lắm chứ.

英語

well, then all the more reason to take me with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lợi ích, vì.

英語

inadequacy

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhóm lợi ích tiêu cực

英語

over the years

最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lợi ích gì đâu.

英語

lot of good they're doin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lợi ích gì cho ta?

英語

and what's the benefit for us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì lợi ích chung.

英語

with good interests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thêm lợi ích chính

英語

there is another major benefit

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lợi ích bản thân thôi.

英語

for self interest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân tích chi phí - lợi ích

英語

cost - benefit analysis

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì lợi ích của cậu thôi.

英語

- it's for your own good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có lợi ích chung thôi.

英語

only common interest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải pháp tối ưu hoá lợi ích:

英語

interest optimisation solutions:

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những lợi ích mà nó đem lại

英語

the benefits it brings

最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn lợi ích của nó thì sao?

英語

- how are the benefits? - oh, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi thấy lợi ích gì không?

英語

what have we achieved?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sống chung với ông bà không phải là điều dễ dàng tuy nhiên nó cũng có nhiều lợi ích

英語

living with grandparents is not easy, but it also has many benefits

最終更新: 2021-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,818,018 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK