プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhiều người.
a lot of people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhiều người.
- many people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi người đang lo lắng.
people are nervous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ người người lo lắng
now everyone is worried?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các người có vẻ rất lo lắng.
you fellows are way too jumpy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người anh em, anh lo lắng quá.
oh man, you're obsessed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các người lo gì.
don't you worry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lo lắng
you and i are far away
最終更新: 2022-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
lo lắng.
nervous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lo lắng?
concerned?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lo lắng?
worries? why?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng lo lắng
don't worry
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
参照:
Đừng lo lắng.
don't worry about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
lo lắng ư?
nervous?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vic lo lắng.
- vic was worried.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lo lắng gì?
- what about?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi lo lắng nhiều lắm
i've been worried sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thím lo lắng quá nhiều.
you worry too much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã lo lắng quá nhiều
i mean, you do too much worrying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cậu lo lắng quá nhiều.
you worry too much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: