検索ワード: nho qua a (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nho qua a

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đẹp qua a

英語

through a flexible beautiful tran

最終更新: 2015-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngay khi cô sắp bỏ qua 'a'...

英語

just as i was about to give up on him...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tu nhien thay tam nay dth qua a

英語

age to eat old

最終更新: 2021-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong một ánh mắt thoáng qua... a lala lala lala.

英語

at a glance that it runs... a lala lala lala.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày nay ngươi sẽ đi ngang qua a-rơ, bờ cõi của dân mô-áp,

英語

thou art to pass over through ar, the coast of moab, this day:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dòng dõi người ở trước mặt anh em mình, từ ha-vi-la cho đến xu-xơ, đối ngang Ê-díp-tô, chạy qua a-si-ri.

英語

and they dwelt from havilah unto shur, that is before egypt, as thou goest toward assyria: and he died in the presence of all his brethren.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,409,353 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK