検索ワード: nhu yếu phẩm (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhu yếu phẩm

英語

gallery

最終更新: 2020-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vài thùng nhu yếu phẩm.

英語

a few containers of supplies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo vệ số nhu yếu phẩm!

英語

protect the supplies!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhu yếu phẩm cũng đã cạn sạch.

英語

my supplies were completely exhausted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhu yếu phẩm nào, thiếu tá?

英語

- what supplies, major?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cần ít nhu yếu phẩm.

英語

we seem to need a few supplies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thức ăn.các nhu yếu phẩm.phụ nữ...

英語

food. supplies. women...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ những nhu yếu phẩm, tất nhiên.

英語

just the necessities, of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dùng thêm một ngày nữa để tìm nhu yếu phẩm.

英語

we could spend one last day doing a sweep for supplies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, bố nói chỉ "nhu yếu phẩm" cơ mà.

英語

look, i said the essentials, okay? it wasn't easy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

1 trong các nhu yếu phẩm của chúng ta.

英語

opiate of our masses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vào thành phố để mót nhu yếu phẩm.

英語

look, we came into the city to scavenge supplies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các đồng hương của ông bị bắt khi tìm cách trộm nhu yếu phẩm.

英語

your countrymen were caught trying to steal supplies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi tàu có đủ nhu yếu phẩm để duy trì cuộc sống trong hai năm.

英語

each person's landing pod had enough life support for two years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

carol đang sửa soạn ít nhu yếu phẩm cho cậu ta, đủ dùng trong vài ngày.

英語

carol's putting together some provisions for him, enough to last a few days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ rochester, nhà vua sẽ có thể vận chuyển binh lính và nhu yếu phẩm đi khắp vương quốc.

英語

from rochester, the king is able to dispatch his troops and supplies all over the country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã muốn thử tìm nhu yếu phẩm ở một nhà máy đồ hộp, còn daryl muốn tiếp tục tìm người.

英語

i wanted to try to get into a cannery and scavenge, and daryl wanted to keep looking for people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi hiện đang cho di dời hàng triệu người dân và nhu yếu phẩm vào vùng đất liền an toàn 300 dặm.

英語

we have now relocated millions of civilians and supplies 300 miles inland to the safe zones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ba lan tin rằng sự khác nhau về chiều rộng của con đường... sẽ làm gây khó khăn cho việc cung ứng nhu yếu phẩm và đạn dược.

英語

the poles think that the track width difference... makes it harder to supply provisions and ammunition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày nay, các trung tâm thương mại ngày càng đa dạng và phát triển. tuy nhiên, đôi khi trung tâm thương mại là nơi chỉ để giải trí hơn là mua sắm các nhu yếu phẩm

英語

today, commercial centers are increasingly diverse and developed. however, sometimes the mall is a place for entertainment rather than shopping for necessities

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,196,083 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK