検索ワード: nikola zigic (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nikola zigic

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nikola

英語

nikola.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

xử zigic

英語

get zigic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngài zigic!

英語

- ooh, mr. zigic!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng nikola...

英語

but nikola...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là dragan zigic.

英語

that's dragan zigic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải tránh xa nikola

英語

i have to get away from nikola.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài zigic, có tin tốt

英語

mr. zigic. good news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em và nikola đánh nhau

英語

- it's nikola, we had a fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ là bọn thu tiền của zigic

英語

they're collectors for zigic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm việc với ông zigic thì thế nào?

英語

how is employment with mr. zigic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã có bức thư của nikola tesla?

英語

did you possess a letter by nikola tesla?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ nói với zigic chúng ta biết kẻ nào cướp

英語

now we just tell zigic we know who did the robbery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nikola tesla của thế giới phim ảnh khiêu dâm?

英語

nikola tesla of world pornography?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi... - không đối xử tốt với anh? - ngài zigic

英語

was i... not good to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nikola tesla, và các thiên tài khác trong suốt lịch sử?

英語

nikola tesla, and other geniuses throughout history?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vài ngày nữa anh sẽ báo cho zigic biết tất cả tội đổ cho niko eli và họ sẽ bị làm thịt

英語

in a couple of days, i'll let zigic know where he can find his bearer bonds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

isaac newton, nikola tesla, và có lẽ giờ là ai đó như stephen hawking...

英語

isaac newton, nikola tesla, and perhaps now of someone like stephen hawking...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã theo dõi zigic anh biết hắn sở hữu hộp đêm mà kirby cướp sao anh không báo?

英語

you've been tracking zigic. you knew he owned the club that kirby robbed. why didn't you warn him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nikola tesla từng là ai đó đã viết rất nhiều về việc sử dụng những sự hình dung rất, rất mạnh.

英語

nikola tesla was someone who wrote extensively about using very, very powerful visualizations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đề ngày 17 tháng 11, 1894 và ký tên "đồng nghiệp hèn mọn của ngài, nikola tesla."

英語

it's dated november 17th, 1894 and it signed "your humble colleague, nikola tesla."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,742,909,936 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK