人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dùng nó để đo.
use it as a guide.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn thường dùng nó để làm gì?
what do you usually use it for?
最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:
em dùng nó để lót.
i kinda padded that one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu dùng nó để chứa hàng.
i've been using it to store the bulk of our inventory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi dùng nó để tự vệ
i use it for protection.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi phải dùng nó để ăn.
- i got to use them for eating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã dùng nó để cầu hôn.
he was going to propose with it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dre, mẹ không đồng ý việc con dùng nó để đánh nhau
dre, you know what i think about it as you fight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi dùng nó để tìm chìa khóa.
i use them to find my keys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi dùng nó để soạn thảo văn bản.
i use it for word processing.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
tôi dùng nó để dịch tài liệu học tập
i use it to translate school materials
最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã dùng nó để ly dị với em.
i spent it divorcing you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghĩa là dùng nó để rửa ảnh?
- meaning we can develop it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã dùng nó để giết tất cả họ.
- i used it on all of them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và giờ tao sẽ dùng nó để giết mày!
- and now i'm going to kill you with it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
... và mình sẽ dùng nó để ra nước ngoài.
marv: arizona?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy luôn dùng nó để tìm đường về nhà.
he always used it to find his way back home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có thể dùng nó để quấn em gái cậu.
oh, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người ta dùng nó để làm đồ trang sức rẻ tiền
the new age people, they use it to make cheap jewelry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
brezhnev đã dùng nó để đưa các tình nhân vào trong.
brezhnev used it to sneak his mistress in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: