検索ワード: no,bạn cần dùng nó để đánh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

no,bạn cần dùng nó để đánh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dùng nó để đo.

英語

use it as a guide.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn thường dùng nó để làm gì?

英語

what do you usually use it for?

最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em dùng nó để lót.

英語

i kinda padded that one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu dùng nó để chứa hàng.

英語

i've been using it to store the bulk of our inventory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi dùng nó để tự vệ

英語

i use it for protection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi phải dùng nó để ăn.

英語

- i got to use them for eating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã dùng nó để cầu hôn.

英語

he was going to propose with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dre, mẹ không đồng ý việc con dùng nó để đánh nhau

英語

dre, you know what i think about it as you fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi dùng nó để tìm chìa khóa.

英語

i use them to find my keys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dùng nó để soạn thảo văn bản.

英語

i use it for word processing.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi dùng nó để dịch tài liệu học tập

英語

i use it to translate school materials

最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã dùng nó để ly dị với em.

英語

i spent it divorcing you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghĩa là dùng nó để rửa ảnh?

英語

- meaning we can develop it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã dùng nó để giết tất cả họ.

英語

- i used it on all of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và giờ tao sẽ dùng nó để giết mày!

英語

- and now i'm going to kill you with it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

... và mình sẽ dùng nó để ra nước ngoài.

英語

marv: arizona?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy luôn dùng nó để tìm đường về nhà.

英語

he always used it to find his way back home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có thể dùng nó để quấn em gái cậu.

英語

oh, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ta dùng nó để làm đồ trang sức rẻ tiền

英語

the new age people, they use it to make cheap jewelry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

brezhnev đã dùng nó để đưa các tình nhân vào trong.

英語

brezhnev used it to sneak his mistress in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,739,208 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK