人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
món quà của tôi đấy.
here's my present. - are you serious?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
món nợ của tôi.
what i owe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
món ớt của tôi đâu?
where's my chili?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con ngỗng gỗ tôi đang làm sẽ là món quà cưới cho chị tôi
i'm making a goose for my sister's wedding gift.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
món khoái khẩu của tôi!
no. wait !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- món quesadilla của tôi đó.
- that's my casadia?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị của tôi...
my sister...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị của tôi :
full name of my sister:
最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:
chị em của tôi.
my sisters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chị andrea của tôi...
- my sister andrea...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và anh ta ăn món khoai tây nghiền của chị. Đúng thế.
yes. lt was a magical evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi mang cho chị 1 món quà.
- i've brought you a gift.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị có đem món này.
i brought you something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
qu£ là mÙtngàytuyÇtvƯi.
this is such a nice day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chị chọn món gì?
- what are you gonna have?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các chị em, có món ngon đây
i brought a treat, girls!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có lẽ chị đã có thể lấy một món.
staring.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em đã có món súp nóng no.no..no..
oh, no, no, no, no, no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi biết mà. no, no, l know how it goes.
hi, dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, no. l know who you are though. l know.
nice to meet you, madolyn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: