プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nuốt sống tất cả...
consume it...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bị thú biến nuốt sống.
get eaten by sea creatures.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
loài làm thức ăn tươi sống
species, forage
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
thứ này sẽ nuốt sống anh.
that shit is eating you alive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sinh vật làm thức ăn tươi sống
organization(s)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
anh ăn tươi nuốt sống cô ấy.
[thunder] i hunted her down and mercilessly i feasted upon her flesh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ ăn tươi nuốt sống mụ!
i'll eat her alive!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ta sẽ nuốt sống anh đấy.
she's going to eat you alive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cá ông ta sẽ ăn tươi anh.
i bet he'll eat you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu ngừng cho nó ăn tươi uống máu
if i stop feeding him human blood
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh hứa đừng có nuốt sống cô ấy đấy.
promise not to eat her alive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta sẽ ăn tươi nuốt sống chúng.
we killed them and ate their livers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu biết hắn là kẻ ăn tươi nuốt sống chứ?
did you know he eats his pray while there's still a heart beat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mitch, tatihana nói sẽ ăn tươi nuốt sống tôi
- mitch. that was tatiana. she said she's going to fuck me raw.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nuốt sống tất cả... để cướp đi sức mạnh của họ.
consume it... you take their power.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khách hàng sẽ không ăn tươi nuốt sống cô đâu.
τhe client isn't going to gobble you up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói cho bạn biết, mình còn ăn tươi cả âm hộ đấy.
- just so you know, i eat the pussy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cầu cho diêm vương ăn tươi nuốt sống con lợn servilia đó.
may dis devour that bitch pig servilia!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi sẽ không ăn tươi nuốt sống nó, cô reynolds.
we're not going to devour him, miss reynolds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
này, họ cố ăn tươi nuốt sống cô, nhưng cô vẫn còn đây.
hey. they tried to eat you alive, but here you are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: