検索ワード: number_few giờ còn lại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

number_few giờ còn lại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cÒn lẠi

英語

total liabilities

最終更新: 2020-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn lại!

英語

left!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ chỉ còn lại linh hồn.

英語

now only the spirit remains

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, chỉ còn lại một tên.

英語

and when it's over tomorrow, after the mexican is dead, then i begin to think about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ còn sớm.

英語

the night is young.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ chỉ còn lại 1 luật duy nhất.

英語

there's only one rule left now anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng bây giờ anh còn lại gì?

英語

now what have i got left?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ chỉ còn lại cô và tôi thôi.

英語

it's just you and me now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ còn sớm lắm!

英語

it's way too early!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ tới những người còn lại.

英語

- now the rest of us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ chỉ còn 3, số người còn lại đâu?

英語

now there are only three. where are the rest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ chúng là tất cả những gì còn lại.

英語

he will not be forgotten.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ còn mỗi 2 xe thôi

英語

we're down to two trucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có khi tôi sẽ chẳng bao giờ còn gặp lại cô.

英語

i may never see you again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba chúng ta giờ còn hai

英語

disaster's in the air

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tưởng không bao giờ còn gặp lại bà, bà ngoại.

英語

i never thought i'd see you again, grandma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giờ còn dám trả treo à!

英語

you do not talk back to me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, còn một người nữa?

英語

now, do i have another?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ơ, bây giờ, còn gì nữa?

英語

- er, now, what else? - sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện đó giờ còn quan trọng hơn.

英語

it's even more important now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,760,672 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK