検索ワード: ok luôn hiểu trong con người (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ok luôn hiểu trong con người

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ta hiểu con người.

英語

i know men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái gì đó trong con người cô.

英語

something inside of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó là một phần trong con người

英語

it's part of who you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngọn lửa ở bên trong con người con.

英語

the fire inside you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quỷ dữ đang sống trong con người hắn!

英語

satan lives in his heart!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày luôn là con người tốt.

英語

you were always-- the better man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong con cả.

英語

in you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô cũng vậy, cô thấy điều tốt trong con người.

英語

so do you. you see the good in them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trong con thỏ.

英語

in the rabbits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi luôn coi con người như loài cá.

英語

i always see people as fish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha luôn nghĩ... khỉ tốt hơn con người.

英語

i always think... ape better than human.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn có ánh sáng đó trong con người cô ấy.

英語

she has that same light inside her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn bè luôn hiểu người kia đang nghĩ gì.

英語

yeah, friends always know what other friends are thinking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ hiểu con người... puppy mất rồi.

英語

you think you know people... puppy's gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng vẫn còn phần nào trong con người chúng ta hi vọng.

英語

but still there was that part inside of you that would dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó có thể đánh hơi nỗi sợ hãi trong con người... và nó chọn.

英語

it can smell something in people. in their fear. something that helps it pick people out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

laputa ở trong con bão.

英語

steady as she goes. there must be an entrance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con người sẽ luôn chết, dean.

英語

people will always die, dean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"hãy cố nhìn ra điều tốt đẹp nhất trong con người," ông nói.

英語

"always try to see the best in people", he would say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

có gì thay đổi trong con đâu?

英語

what change is there in me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,702,061 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK