検索ワード: phân xưởng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phân xưởng

英語

workshop

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phân xưởng đúc

英語

foundry

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lạp xưởng

英語

chinese sausage

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tới xưởng.

英語

to the yard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phân xưởng gia công áp lực

英語

forge shop

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

có lẽ là một phân xưởng?

英語

some factory, maybe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xưởng vũ khí

英語

gnr gunnery

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lạp xưởng mè!

英語

maxbong (a sausage like snack made by cj)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xưởng đóng tàu.

英語

shipyards!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xưởng tẩy trắng

英語

bleach works

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thưa trưởng xưởng...

英語

sir...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng phân xưởng oto thì thế nào ?

英語

police, what for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tại xưởng - tại xưởng ah?

英語

- back in the shed! - in the shed? - it's in the shed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi nào, tôi sẽ giới thiệu cho cô phân xưởng làm việc.

英語

come on, i'll show you the workshop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

clb này và phân xưởng sắt tọa lạc trên tài sản của tập đoàn queen.

英語

this club and the steel factory in which it's located... are all assets of queen consolidated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên không ngạc nhiên khi starling city hủy hợp đồng thuê phân xưởng này.

英語

it's not surprising that starling city canceled the lease on this facility.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đây có phải là phân xưởng oto ? - Đúng rồi , có vấn đề gì sao ?

英語

it's time to get out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cuốn sổ tay của phân xưởng cung cấp những sơ đồ và các hướng dẫn để sửa chữa ôtô của bạn.

英語

a workshop manual gives diagram and instructions for repairing your car.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơn nữa nội qui và các chính sách này đã được niêm yết lại các bảng thông báo, bảng tin của phân xưởng.

英語

further, these rules and policies have been listed on the bulletin board of the workshops.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,730,263,461 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK