検索ワード: phình động mạch (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phình động mạch

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phình động mạch não .

英語

brain aneurysm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phình động mạch não bẩm sinh

英語

congenital infundibulum of cerebral artery

最終更新: 2023-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng phình động mạch não.

英語

he has a brain aneurysm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Động mạch

英語

artery

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phình bức tường của một động mạch

英語

aneurysm

最終更新: 2016-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết quả cho thấy phình động mạch não.

英語

the results showed a brain aneurysm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Động mạch chủ

英語

aorta

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bị chứng phình động mạch não và ...

英語

i have a brain aneurysm and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

viêm động-mạch

英語

arteritis

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xơ vữa động mạch

英語

arterial sclerosis

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-nẹp động mạch này.

英語

- pinch this artery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi không bị chứng phình động mạch não à?

英語

- i don't have a brain aneurysm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghẽn động mạch chủ

英語

as aortic stenosis

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trúng động mạch cành.

英語

quick as shit, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(thuộc) động mạch chủ

英語

aortic

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông altmann ... ông có biết phình động mạch não là gì không?

英語

mr. altmann... do you know what a brain aneurysm is?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổng thống alexi markov của uzbekistan đã qua đời do chứng phình động mạch não.

英語

president alexi markov of uzbekistan has died from a ruptured brain aneurysm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà vật lý nổi tiếng thế giới albert einstein chết do chứng phình động mạch ở tim ông.

英語

world-renowned physicist albert einstein dies from a ruptured aneurysm in his heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mức độ nghiêm trọng tùy thuộc vào kích thước và vị trí của động mạch phình đó.

英語

the seriousness depends on the size and location of the aneurysm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,768,217,422 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK