プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phòng cháy:
fire prevention :
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
phòng cháy chữa cháy
fire protection
最終更新: 2019-11-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháy
fire
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:
参照:
cháy!
it's on fire!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thỦ tỤc phÒng chÁy chỮa chÁy
fire safety procedures
最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đội phòng cháy đã ở đó.
the fire department's there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng đất đai cháy rồi!
the land office is on fire!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- căn phòng cháy đến nơi rồi.
- room's on fire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháy rừng
the custom of burning and tearing
最終更新: 2023-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bá cháy.
- exquisite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dỄ chÁy
- now she'll stop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháy rồi.
yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháy! cháy!
fire !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phòng tranh của Đức vua đang cháy.
the sultan's atelier is burning
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
7.5 m tới thang phòng cháy.
25 feet to a fire escape.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pilar, cháy!
- pilar, fire!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháy, cháy, cháy!
fire, fire, fire, fire!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả căn phòng chỗ này đốt cháy đen nhất.
this spot is the most charred.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỘ phẬn an ninh & phÒng chỐng chÁy nỔ
security & fire fighting and prevention
最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi là doug carlin phòng điều tra cháy nổ
i'm doug carlin, atf.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: