検索ワード: phó chủ tịch hệ thống thông tin và cntt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phó chủ tịch hệ thống thông tin và cntt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hệ thống thông tin

英語

information systems

最終更新: 2014-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống thông tin quản lý

英語

management information system (mis)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống thông tin bị chặn!

英語

the flight system is jammed!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống thông tin không gian

英語

spatial information system

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kết nối với hệ thống thông tin.

英語

put me through to communications.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống thông tin xử lý giao dịch

英語

transaction processing system

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống thông tin liên lạc đã chết.

英語

telecommunication systems are dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống thông tin tài nguyên quốc gia

英語

natural resource information system

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ở tất cả hệ thống thông tin đều có.

英語

media's eatin' it up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống thông tin liên lạc bộ quốc phòng

英語

dcofs deputy chief of staff

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống thông tin trong phòng an ninh.

英語

the p.a. system's in the security office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống tập tin

英語

filesystems

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thưa ngài, ngài đã xem hệ thống thông tin chưa?

英語

sir, have you been on the network?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phó chủ tịch...

英語

vice-council...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phó chủ tịch hĐqt

英語

vice chairman of board of directors

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tập tin hệ thống

英語

file system

最終更新: 2009-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chủ tịch của hội tinh võ chính thống.

英語

president of the jing wu athletic association

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngài chủ tịch hạ viện, Đã có phó tổng thống.

英語

mr. speaker, i have the vice president for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cất giữ thông tin thư tịch

英語

storing bibliographic information

最終更新: 2013-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hắn vẫn còn là phó chủ tịch.

英語

he's still vice-president.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,742,740,637 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK