検索ワード: phó trưởng bộ môn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phó trưởng bộ môn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phó trưởng ban

英語

head of steering committee

最終更新: 2023-10-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ môn

英語

subject group, subject section

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phó trưởng công an xã

英語

district police chief

最終更新: 2024-04-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bộ trưởng bộ nội vụ.

英語

the home secretary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)

英語

subject head

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- bộ trưởng bộ hải quân.

英語

- first lοrd οf the admiralty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phó trưởng công an huyện

英語

deputy chief of district police

最終更新: 2023-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thứ trưởng bộ quốc phòng.

英語

the under secretary for the ministry of defense'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ huy trưởng bộ đội công binh

英語

ocre officer commanding, royal engineers

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là trưởng bộ phận hành động.

英語

you're the chief of action service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ trưởng bộ pháp thuật đã chết

英語

the minister of magic is dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ động một gọi phó trưởng số 7.

英語

portable one to deputy chief seven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ trưởng bộ an ninh nội Địa đâu?

英語

where's the secretary of homeland security?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phó trưởng công an huyện thủy nguyên

英語

deputy chief of police of thuy nguyen district

最終更新: 2023-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là trưởng bộ phận kỹ thuật mới.

英語

you're my new chief.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phó trưởng phòng tư pháp quận phú nhuận

英語

deputy chief justice

最終更新: 2020-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính anh đã giết bộ trưởng bộ khai thác.

英語

i'm the one that killed the mining minister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh gặp bộ trưởng bộ quốc phòng thế nào?

英語

how was your meeting with the minister of defense?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thủ trưởng bộ tham mưu (tham mưu trưởng).

英語

chief of the air staff (aslo several other aerospace meanings)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và jack beny là bộ trưởng bộ tài chính!

英語

and jack benny is treasury secretary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,352,138 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK