プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tên hiển thị
display name
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 2
品質:
& phông chữ...
fonts
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nhóm phông chữ
font family
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cỡ & phông chữ
font size
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chọn & phông chữ...
choose an icon.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
phông chữ & thảo:
cursive font:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cấu hình phông chữ
font configuration
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cấu hính phông chữ...
configure fonts...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
phông chữ kiểu cũ:
fantasy font:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
cỡ phông chữ & vừa:
base font size:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không có phông chữ
cannot copy fonts
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tên hiển thị là beckywinchester176.
their screen name was beckywinchester176.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đường dẫn phông chữ:
font path:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
không thể đọc phông chữ.
%1 is not a font.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cỡ phông chữ tối thiểu:
minimum font size:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
giản đồ phông chữ và màu sắc
font & color schemas
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
phông chữ Đầu/ chân trang:
header/ footer font:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ không có đường gạch chân.
this is the font used to display text that is marked up as sans-serif.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hiển thị mũi tên
show arrows
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
không tìm thấy phông chữ trùng.
no duplicate fonts found.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: