検索ワード: phương tiện truyền thông giải trí (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phương tiện truyền thông giải trí

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mua các phương tiện truyền thông

英語

media buys

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa sáng/tiệc phương tiện truyền thông

英語

media breakfast/party

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xã hội phương tiện truyền thông tiếp thị

英語

social media marketing

最終更新: 2009-09-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cuộc thi thu hút một số lớn phương tiện truyền thông !

英語

this match has attracted mass media attention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phương tiện vận tải, truyền dẫn

英語

means of transport, conveyance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phương tiện vận tải‚ truyền dẫn

英語

means of transport

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hampton: "...hạ thấp bởi phương tiện truyền thông non trẻ..."

英語

"... infantilized by a youth-obsessed media..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

-các phương tiện truyền thông gọi hắn là "the doll maker".

英語

the media calls him the dollmaker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

phương tiện

英語

transport

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phát biểu trên phương tiện truyền thông urugoay sau trận đấu, suarez nói:

英語

speaking to the uruguayan media after the match, suarez said:

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- phương tiện truyền thông chính thống đang bịp chúng ta, được chưa.

英語

they're lying to us, all right? - it's aliens, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xã hội càng phát triển thì người ta càng cần đến các phương tiện truyền thông

英語

the more society develops, the more people need the media

最終更新: 2020-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu không thể thoát khỏi sự truy lùng của các phương tiện truyền thông mỗi ngày.

英語

you can't run the media gauntlet every day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các phương tiện truyền thông đang loan tin từ facebook đến book riot... cả goodreads nữa.

英語

social media is hyped from facebook to book riot... goodreads, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ đó là khu công nghiệp quân sự phương tiện truyền thông quốc hội phi chính phủ.

英語

it is now the military industrial congressional media ngo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguồn phương tiện

英語

media source

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao một số phương tiện truyền thông lại nói opus dei là "god's mafia"?

英語

why are some media referring to opus dei as "god's mafia"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chuông nhà thờ không phải là phương tiện giải trí thưa bà.

英語

the bells are not intended as an entertainment, madame.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn làm nếu có một cơ hội mà các phương tiện truyền thông tìm hiểu về chúng ta.

英語

i don't want to do it if there's even a chance the media would find out about us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi liên lạc với fbi , nhà trắng , và bây giờ là phương tiện truyền thông đã để ý..

英語

we're getting calls from the fbi, the white house, and now the press is involved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,792,218 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK