検索ワード: phải trả người bán (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phải trả người bán

英語

payables to suppliers

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phải trả dài hạn người bán

英語

longterm payables to suppliers

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

người bán

英語

semaphore

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phải trả người lao động

英語

payables to employees

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Ổng phải trả người lại.

英語

he must know what happened to them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người bán hàng

英語

salesperson

最終更新: 2017-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người... bán kem!

英語

you're dangerous. - that's right, lceman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi không phải người bán hàng.

英語

i'm not a shop boy.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người bán đấu giá

英語

auctioneer

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người bán hàng.

英語

whoever sold it to you did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trả người lại đây!

英語

hand them over!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trả trước cho người bán ngắn hạn

英語

prepayment to suppliers

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi phải trả cho những người này.

英語

i have to pay these people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người bán hàng thứ 3

英語

third party marketer

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảo ổng trả người lại.

英語

tell him to hand them over!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

" những người bán giầy...

英語

"the shoe salesman...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lãi phải trả

英語

interest due

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người bán khuyên cháu mua.

英語

the guy there recommended it to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một người bán bưu thiếp?

英語

a postcard salesman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- khỏi phải trả.

英語

don't worry about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,777,625,670 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK