検索ワード: phụ gia (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phụ gia

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phụ gia thực phẩm

英語

additives

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phụ gia siêu hoá dẻo

英語

superimposed load

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất bổ sung/phụ gia

英語

supplement

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chất phụ gia chăng ?

英語

- accelerant, maybe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phụ gia hoạt tính bề mặt

英語

surface-active agent

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một phụ nữ có gia đình?

英語

a woman with a family?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phụ gia chống cháy cho nhựa

英語

flame retardant

最終更新: 2015-05-11
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chất bổ trợ, phụ gia, tá dược

英語

adjuvants

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiền phụ cấp cho gia đình quân nhân

英語

fa family allowance

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tờ báo nói có phụ nữ tham gia...

英語

the papers said there was a woman in the vault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghĩa phụ... lão gia vẫn bình an!

英語

godfather... you're unharmed!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông

英語

accelerator, earlystrength admixture

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hắn không muốn một phụ nữ tham gia.

英語

- he doesn't want a woman in the race.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông ấy chỉ muốn phụ giúp gia đình thôi mà.

英語

he was just out trying to provide for the family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta dan díu với một phụ nữ đã có gia đình

英語

he had an affair with a married woman

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đừng bao giờ cho phụ nữ tham gia vào công việc này.

英語

never let a woman in your business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao một phụ nữ như cô lại tham gia vào trò này?

英語

how does a girl like you get in this game anyway?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn cái này ko chất độn, ko alkaloids, ko phụ gia.

英語

there are no adulterants, no alkaloids, no dilutents.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy nên sống với một người phụ nữ, lập gia đình.

英語

he should have settled with a woman, started a family by now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không biết sao tôi là người phụ nữ đã có gia đinh

英語

don't you know... i'm a married woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,721,329 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK