プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tổng thống
the president.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tổng thống.
sir!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
- tổng thống.
- mr. president, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngài tổng thống
mr president.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 18
品質:
tổng thống snow.
president snow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
bà tổng thống?
madam president?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cựu tổng thống.
- ex-president.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vâng, tổng thống.
- yes, mr president.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ừ. - tổng thống...
- the president...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tổng thống benson.
president benson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tổng thống slimane?
president slimane?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cửa ngọc phủ, tổng trấn kinh thành!
chief yu's house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
qua hệ thống bảo vệ của phủ tổng thống, chúng tôi ghi âm mọi cuộc trao đổi với bên ngoài.
[ translator ] through the means of a security service... in the president's office... we taped all communications with the outside.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: