検索ワード: pha phách (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

pha phách

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phách

英語

beat

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

hổ phách

英語

amber

最終更新: 2015-05-04
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

pha

英語

phase

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có khí phách

英語

you have a bold vision.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có khí phách.

英語

you dog.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- lại phá phách.

英語

- that weirdo again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hổ phách baltic

英語

baltic amber

最終更新: 2015-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh phách mất rồi.

英語

- your essence spirit is gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tay cự phách đấy!

英語

he's the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hương liệu hổ phách

英語

amber fragrance

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tớ cần cậu phá phách.

英語

i need you to get in trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồ khốn kiếp phách lối!

英語

you self-righteous bastard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một kẻ phá phách phụ ư.

英語

collateral damage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con phá phách thật, bruno.

英語

you're a naughty boy, bruno.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và làm phách và mình ghét bả.

英語

and a know-it-all and i hate her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi anh giàu, anh phải phách lối.

英語

when you're rich, you're obnoxious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuối cùng anh cũng có khí phách, jack

英語

finally some guts, jack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh bạn đây hỏi bảy phách là gì?

英語

and now my good man asks, what are the seven spirits?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc là mấy đứa nhỏ phá phách gì đây.

英語

those children, up to their pranks

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh phách, và chỗ này là tinh phách.

英語

brilliance and essence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,730,916,895 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK