検索ワード: phang cái lồn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phang cái lồn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cái lồn

英語

the cunt

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi cái lồn

英語

call the cunt

最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái lồn mẹ m

英語

get the fuck out of here.

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái lồn gì thế?

英語

what fuck is that?

最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

địt cái lồn mẹ mày

英語

fuck ur mother pussy

最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phát ngán phải phang cái fleshlight rồi.

英語

i'm getting tired of fucking the fleshlight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày gửi cái lồn gì vậy

英語

what cunt do you send

最終更新: 2023-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh làm cái lồn gì thế?

英語

what the fuck you do that for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải phang cái mồm nhỏ xíu bẩn thỉu của tôi ngay.

英語

you're gonna fuck my slutty little mouth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là một gã thích phang cái đèn pin của hắn thôi mà.

英語

you're just a guy who likes to fuck his flashlight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó là con khốn với cái lồn bẩn thỉu!

英語

she's a dirty junky cunt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khốn kiếp, thằng chó đẻ! cái...! lồn...

英語

– damnit sonofabitch, what- what did the fuckin'- goddammit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải rồi, nhưng đó là vì anh như cái lồn khổng lồ thôi.

英語

yeah, but that's just because you're a giant pussy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôn một vài cái lồn khốn nạn ...cũng chính nó anh lại hôn con mình.

英語

kissing some wretched cunts with the same lips you'd kiss your kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt đầu bằng mồi câu, tôi phát hiện ra cái lồn của mình khi mới hai tuổi.

英語

to begin with the bait, i discovered my cunt as a two-year-old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ cứ so sánh các cánh cửa này với cái lồn của tôi... và thêm vào một bộ cảm ứng cực kỳ nhạy cảm.

英語

now compare these doors to my cunt and add an extraordinarily sensitive sensor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,764,566,648 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK