プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cái lồn
the cunt
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi cái lồn
call the cunt
最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái lồn mẹ m
get the fuck out of here.
最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái lồn gì thế?
what fuck is that?
最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
địt cái lồn mẹ mày
fuck ur mother pussy
最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phát ngán phải phang cái fleshlight rồi.
i'm getting tired of fucking the fleshlight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày gửi cái lồn gì vậy
what cunt do you send
最終更新: 2023-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm cái lồn gì thế?
what the fuck you do that for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải phang cái mồm nhỏ xíu bẩn thỉu của tôi ngay.
you're gonna fuck my slutty little mouth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là một gã thích phang cái đèn pin của hắn thôi mà.
you're just a guy who likes to fuck his flashlight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó là con khốn với cái lồn bẩn thỉu!
she's a dirty junky cunt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khốn kiếp, thằng chó đẻ! cái...! lồn...
– damnit sonofabitch, what- what did the fuckin'- goddammit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải rồi, nhưng đó là vì anh như cái lồn khổng lồ thôi.
yeah, but that's just because you're a giant pussy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôn một vài cái lồn khốn nạn ...cũng chính nó anh lại hôn con mình.
kissing some wretched cunts with the same lips you'd kiss your kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt đầu bằng mồi câu, tôi phát hiện ra cái lồn của mình khi mới hai tuổi.
to begin with the bait, i discovered my cunt as a two-year-old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ cứ so sánh các cánh cửa này với cái lồn của tôi... và thêm vào một bộ cảm ứng cực kỳ nhạy cảm.
now compare these doors to my cunt and add an extraordinarily sensitive sensor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: