検索ワード: phiền bạn quá (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phiền bạn quá

英語

bother you too

最終更新: 2016-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm phiền bạn quá

英語

excuse me, do you bother me?

最終更新: 2020-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn quá

英語

you are excessive

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn quá.

英語

- likewise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phiền bạn nói lại dùm

英語

would you mind saying that again?

最終更新: 2013-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn quá khen

英語

you are too kind and

最終更新: 2015-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sợ sẽ làm phiền bạn

英語

i'm afraid it will bother you

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có phiền bạn không?

英語

i have just eaten dinner

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không dám làm phiền bạn

英語

i dare not bother you làm

最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn quá là ...

英語

- yeah. you guys are so much- - wait!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có làm phiền bạn không ?

英語

did i bother you ?

最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều đó có làm phiền bạn không

英語

weird

最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn.

英語

i'm sorry to bother you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phiền bạn nữa tôi đi ngủ đây

英語

i really like you

最終更新: 2022-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không muốn làm phiền bạn

英語

sorry for bothering you

最終更新: 2020-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngưỡng mộ bạn quá

英語

i admire you so much

最終更新: 2021-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không làm phiền bạn nữa ,học bài đi

英語

i don't bother you anymore, study your lesson

最終更新: 2020-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có thể phiền bạn một chút không

英語

may i trouble you for a moment

最終更新: 2022-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa ơi, giống bạn quá!

英語

oh, my god. she looks just like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn quá câu nệ về tình dục.

英語

you're way too uptight about sex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,054,735 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK