検索ワード: phiệt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phiệt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bản phiệt

英語

phiet version

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại tài phiệt

英語

high finance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ nghĩa quân phiệt

英語

militarism

最終更新: 2015-05-23
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông ta là nhà tài phiệt lưu vong từ crimean

英語

he's an oligarch in exile from crimea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một mớ lý thuyết chủ nghĩa quân phiệt vô nghĩa.

英語

- militaristic tripe!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn quân phiệt đần độn không còn bức hiếp chúng ta được nữa.

英語

the dumb militarists can't bully us anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tess và tôi gặp nhau lần đầu khi cô ấy làm việc cho tên tài phiệt tên là moe fitch.

英語

so tess and i first hooked up when we worked for this cat named moe fitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mọi băng nhóm bị triệt hạ, mọi tài phiệt từng bắt tay, tất cả mọi người muốn ông ta chết.

英語

every crook hr screwed, every cartel they worked with, everyone wants him dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

simon johnson, cậu có thể đánh dấu người xem của chúng ta việc tiếp nhận tài phiệt của chính phủ mỹ?

英語

simon johnson, could you highlight for our viewers the plutocratic capturing of american politics?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một chính phủ trong khi thi hành các chính sách quân phiệt đã khiến cho việc giết người hàng loạt phải trở thành chuyện thường xuyên.

英語

a government that routinized mass murder while carrying out its militaristic policies.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lenny feder rời thị trấn này, chuyển đến hollywood, làm một nhà tài phiệt, có lẽ nhiều tiền hơn tất cả lũ não ngắn cộng lại sẽ vậy.

英語

lenny feder left this town, moved to hollywood, made big bucks, probably more money than all you brainiacs put together ever will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có nhiều người hàn xem ông park chung-hee là một nhà độc tài quân phiệt, nhưng cũng có những thế hệ khác tôn vinh ông là anh hùng dân tộc.

英語

many south korean people considered mr. park chung-hee as a militaristic dictator, but some other generations honored him as a national hero.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,743,793,107 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK