検索ワード: po1 thì hàng có sẵn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

po1 thì hàng có sẵn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

và viết màu xanh thì có sẵn.

英語

and blue is what is available.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chừng nào thì anh có tiền sẵn sàng?

英語

-when will the money be ready?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có hứng thì sẵn sàng nhé.

英語

ready when you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẵn sàng chưa, cờ h...

英語

ready, mother...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- d? ng có phá h? ng d?

英語

- don't go screwing it up, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dây dâu gi? ng las vegas, cung có ph? i là h?

英語

this ain't exactly vegas, and this ain't exactly legal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

h�ng k�ng.

英語

h

最終更新: 2024-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,773,290,778 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK