検索ワード: price_value (đấu giá) (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

price_value (đấu giá)

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đấu giá

英語

auctions

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 13
品質:

ベトナム語

Đấu giá!

英語

bid!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bán đấu giá

英語

publication

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- buổi đấu giá!

英語

- auction!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngừng đấu giá.

英語

pass!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hợp đồng... đấu giá...

英語

you just keep on talking and talking... "documents"...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- Ở buổi đấu giá.

英語

- at auction...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người bán đấu giá

英語

auctioneer

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bán theo thể thức đấu giá

英語

auction

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh sẽ bỏ cuộc đấu giá.

英語

i will not miss my tenders because of this melodrama.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đại lý, môi giới, đấu giá

英語

agent, broker, auction

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- loa cho người đấu giá.

英語

- speakers for the auctioneer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta sẽ đem nó đi bán đấu giá

英語

i'll take it to the auction later

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đem đi bán đấu giá thì được.

英語

maybe sotheby will sell it for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe đây, hai tuần nữa là đấu giá.

英語

look, the auction's in two weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"cổ vật..." "bán đấu giá."

英語

antiquities... sold at auction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

họ định đấu giá cổ phần của anh ta đấy.

英語

they're prepared to make a bid for his shares.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi đấu giá từ thiện diễn ra chiều nay.

英語

auctioning it off this afternoon for charity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ là người tham gia cuộc đấu giá.

英語

- i will be attending the auction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai bình hoa nhà minh đã lên đấu giá - chenghua.

英語

two ming vases up for auction - chenghua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,590,332 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK