検索ワード: quên cảm giác đói (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quên cảm giác đói

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cảm giác

英語

thrilling

最終更新: 2021-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm giác.

英語

feelings.

最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm giác?

英語

your feelings?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm giác ấy

英語

because i'm so afraid of that feeling

最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm giác thôi.

英語

oh, just a feeling i have. ouch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giữ cảm giác ?

英語

stay in it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi quên mất cảm giác này rồi.

英語

i'd forgotten what it feels like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(các) cảm giác

英語

senses

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm giác hụt hẫng

英語

feeling lost

最終更新: 2019-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là cảm giác.

英語

just a feeling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm giác nào cơ?

英語

what worst feelings?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm giác nó khác.

英語

- it felt different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm giác tội lỗi?

英語

- because sex isn't some magic switch you pull... just because you're feeling a momentary twinge of guilt. - guilt? what guilt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã quên cảm giác đó tốt thế nào.

英語

i've forgotten how good it feels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm giác sảng khoái

英語

sense of belonging

最終更新: 2023-10-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm giác chinh phục.

英語

conquest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm giác lạ thiệt :)

英語

it's getting a bit stuffy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm giác thật tuyệt.

英語

- it's... it felt so good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã quên cảm giác muốn một cái gì đó rồi

英語

i forgot what it was like to want something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm giác thuần khiết.

英語

it felt pure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,535,479 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK