検索ワード: quý khách chưa đăng ký đấu giá này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quý khách chưa đăng ký đấu giá này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quý khách có một tin nhắn chưa nghe.

英語

you have one unheard message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-anh chưa đăng ký ah?

英語

- you haven't declared?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đấu giá

英語

auctions

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 12
品質:

ベトナム語

- không, nó chưa được đăng ký.

英語

- no, it's not registered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thân chào quý khách hàng, cám ơn quý khách đã đăng ký sử dụng gojek.

英語

immediately after receiving feedback from you, we tried to contact you many times via a call to the phone number where you registered your account ... but not yet. can connect to you. to further assist in verifying your information, please email your feedback on your phone number and specific time frame so that gojek can easily access your information.

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khách quý đã chịu mở miệng chưa?

英語

any luck getting our guest to spill his guts?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đăng ký một tài khoản trên sàn đấu giá trực tuyến của chúng tôi.

英語

sign up for an account on our online auction platform.

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đăng ký chưa?

英語

- registered?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đăng ký nó chưa?

英語

you register him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái này được đăng ký chưa?

英語

is this registered?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin chào, thưa quý vị, chào mừng đến công ty đấu giá delancy.

英語

good afternoon, ladies and gentlemen, and welcome to delancy's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đăng ký đi tunis chưa?

英語

did you sign the papers for tunis?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là đăng ký khách của ông ta.

英語

it's his guest registry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đã đăng ký khóa học lái xe chưa?

英語

have you booked your driving lessons?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã kiểm tra bảng đăng ký khách sạn.

英語

we checked the motel registration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tháng tới sarah sẽ đi đăng ký lớp học y tá.

英語

sarah's headed off to nursing school next month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chiến đấu chưa?

英語

are you here to fight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tùy chọn giống loài:

英語

generic options:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

[tùy chọn% 1]

英語

[%1-options]

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,764,863,332 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK