プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quý tộc.
highborns.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quý tộc.
- "noblemen of westeros, the nig-- the night's watch... implores..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
giới quý tộc.
the nobility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn quý tộc?
royalty?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhà quý tộc.
- the aristocrat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tầng lớp quý tộc
aristocracy
最終更新: 2022-09-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
các nhà quý tộc.
the grandees.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các nhà quý tộc!
honourable grandees!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là một quý tộc.
you've a title.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt giam bọn quý tộc!
round up the aristocrats.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta là quý tộc.
come on, we're vlps.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu đâu phải là quý tộc.
-you're not of noble birth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ chúng ta là quý tộc
hey we are guests
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu nói đúng về giới quý tộc.
you're right about the snobs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta là .. một quý tộc mà.
he is ... a nobleman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bám theo tay quý tộc, nhớ nhé.
- stick close to the gentry, yeah?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là một quý tộc tây ban nha.
you're a spanish grandee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta phải tập làm quý tộc!
practically goddamn royalty, ragazzo mio!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ quý tộc mới có thể làm hiệp sĩ.
only noblemen can be knights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giấy chứng nhận nguồn gốc quý tộc?
did you say patents of nobility?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: